--

kể lể

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kể lể

+  

  • Spin a long yarn, tell in a lengthy way, tell a shaggy-dog story (mỹ)
    • Bà cụ kể lễ về công việc của cháu chắt
      The old lady spun a long yarn about her descendant's jobs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kể lể"
Lượt xem: 738